Sự kiện người dùng gửi tin nhắn đính kèm file

"{
  ""event_name"": ""user_send_file"",
  ""app_id"": ""663461135417947644"",
  ""sender"": {
    ""id"": ""2269534183882639390""
  },
  ""recipient"": {
    ""id"": ""2607422273982216036""
  },
  ""message"": {
    ""attachments"": [
      {
        ""payload"": {
          ""size"": ""568781"",
          ""name"": ""Tài_liệu_mô_tả_sự_kiện_trả_về_webhook (1).docx"",
          ""checksum"": ""5af7b95db392312b721ddfeb2eae7e21"",
          ""type"": ""docx"",
          ""url"": ""https://do55.dlfl.me/0acaf214cdcd63933adc/994590783956048429""
        },
        ""type"": ""file""
      }
    ],
    ""msg_id"": ""f7ea3a4feeae7cf525ba""
  },
  ""timestamp"": ""1731488452911""
}"
Thuộc tính
Kiểu dữ liệu
Mô tả

app_id

String

Id của ứng dụng đang nhận sự kiện.

sender

Json Object

Trong đó:

  • "id": Id của User gửi tin nhắn

recipient

Json Object

Trong đó:

  • "id": Id của Official Account nhận tin nhắn

attachments

Json Array

Trong đó:

  • payload:

    • size: kích thước của file

    • name: tên file

    • checksum: kết quả nhận được khi hash MD5 file, dùng để check tính toàn vẹn của file.

    • type : loại file

    • url" đường dẫn để download file

  • type: Loại tin nhắn

event_name

String

Xác định loại event, gồm các giá trị sau:

  • event _name="user_send_file": Người dùng gửi tin nhắn văn bản

message

Json Object

Tùy theo event_name mà message sẽ có định dạng khác nhau, chi tiết sẽ được định nghĩa bên dưới bảng này.

Trong đó:

  • "text": Nội dung tin nhắn người dùng gửi cho Official Account.

  • "msg_id": Id của tin nhắn.

Ngoài ra:

  • Nếu tin nhắn được gửi là tin nhắn đa phương tiện (Hình ảnh, ảnh gif, video,...) thì sẽ có thêm thuộc tính attachments.

  • Nếu trong data trả về có thuộc tính “quote_msg_id” thì tin nhắn này được gửi qua “Trả lời"

timestamp

String

Thời điểm request được gửi, tính bằng milisecond

Last updated